Có 2 kết quả:
綁赴市曹 bǎng fù shì cáo ㄅㄤˇ ㄈㄨˋ ㄕˋ ㄘㄠˊ • 绑赴市曹 bǎng fù shì cáo ㄅㄤˇ ㄈㄨˋ ㄕˋ ㄘㄠˊ
bǎng fù shì cáo ㄅㄤˇ ㄈㄨˋ ㄕˋ ㄘㄠˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to bind up and take to the market (idiom); to take a prisoner to the town center for execution
Bình luận 0
bǎng fù shì cáo ㄅㄤˇ ㄈㄨˋ ㄕˋ ㄘㄠˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to bind up and take to the market (idiom); to take a prisoner to the town center for execution
Bình luận 0