Có 2 kết quả:

綁赴市曹 bǎng fù shì cáo ㄅㄤˇ ㄈㄨˋ ㄕˋ ㄘㄠˊ绑赴市曹 bǎng fù shì cáo ㄅㄤˇ ㄈㄨˋ ㄕˋ ㄘㄠˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to bind up and take to the market (idiom); to take a prisoner to the town center for execution

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to bind up and take to the market (idiom); to take a prisoner to the town center for execution

Bình luận 0